--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
con cờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
con cờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: con cờ
+ noun
chess-man
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "con cờ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"con cờ"
:
con cái
con cháu
con cờ
Lượt xem: 645
Từ vừa tra
+
con cờ
:
chess-man
+
luôn thể
:
như luôn
+
xóc
:
to shake
+
chỉnh đốn
:
To dress, to reorganize, to set rightchỉnh đốn hàng ngũto dress the rankschỉnh đốn tổ chứcto reorganize (an office...)chỉnh đốn tư tưởngto set right wrong ideology
+
nhà thổ
:
(cũ) Brothel, bawdy-house